Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải trừ quân bị
[giải trừ quân bị]
|
disarmament
The non-aligned movement appeals insistently to superpowers for disarmament